1 – Can & Could (có thể)
Khi phân biệt Can, Could, Be able to, trước tiên nên nhận ra điểm tương đồng và sự khác nhau của động từ khuyết thiếu Can và Could.
Can và could đều có nghĩa là có thể, trong đó dạng phủ định của can là cannot (can’t), dạng phủ định của could là could not (could’t). Dưới đây là các cách sử dụng thường gặp của hai động từ khuyết thiếu này.
Can | Could | Ví dụ | |
Khả năng có thể làm gì | ✓trong hiện tại hoặc khả năng chung chung | ✓trong quá khứ | She can run quite fast.(Cô ấy có thể chạy khá nhanh.) He couldn’t sing. (Anh ấy đã không thể hát.) |
Lời xin phép | ✓ | ✓(sử dụng trong bối cảnh lịch sự và trang trọng hơn) | Can/ Could I borrow your notebook?(Tôi có thể mượn vở của bạn được không?) |
Sự cho phép | ✓ | ✓ | You can/ could borrow my helmet. (Bạn có thể mượn mũ bảo hiểm của tôi.) |
2 – Be able to
– Be able to có thể được dùng để chỉ khả năng, thay thế cho can và could. Tuy nhiên, Be able to có thể được sử dụng ở cả 3 thì hiện tại, quá khứ và tương lai. Đây là điểm nổi bật của động từ này khi phân biệt Can, Could, Be able to.
E.g.
I am able to work under pressure. (Tôi có khả năng làm việc dưới áp lực.)
I was be able to work under pressure. (Tôi đã có khả năng làm việc dưới áp lực.)
I will be able to work under pressure. (Tôi sẽ có khả năng làm việc dưới áp lực.)
Hy vọng rằng thông qua bài chia sẻ này, việc phân biệt Can, Could, Be able to giờ không còn là một khó khăn nữa. Các bạn đừng quên luyện tập sử dụng ba động từ này để không còn bối rối khi phân biệt Can, Could, Be able to nhé.