“Hear” là động từ rất đơn giản và phổ biến mà chúng ta thường hay gặp khi sử dụng tiếng Anh. Tuy nhiên, khi “Hear” được kết hợp với các giới từ khác nhau, chúng sẽ tạo thành các cụm từ có ý nghĩa khác nhau hoàn toàn. Tiêu biểu trong đây, đó chính là ba cụm từ “Hear of”, “Hear about” và “Hear from”. Hôm nay, hãy cùng mình tìm hiểu về chúng nhé.
Contents
“Hear of”: biết thông tin gì về sự tồn tại của ai, cái gì.
Ví dụ:
- I’m happy to hear of the new job that my friend has found himself. (Tớ rất vui được nghe tin về công việc mới bạn của tớ vừa mới tìm được.)
- If I hear of a job opening in my company, I’ll let you know. (Nếu tôi biết công ty tôi tuyển người, tôi sẽ cho bạn hay. )
“Hear about”: nghe thông tin về cái gì đó, có hiểu biết về sự vật, sự việc nào đó.
Ví dụ:
- Two days passed before she heard about the incident. (Hai ngày sau đó cô ấy mới nghe được về sự kiện đó.)
- Have you heard about Shelly? Marry told me she was sick last week ( Cậu đã nghe về Shelly chưa? Marry bảo với tớ là cô ấy bị ốm tuần trước.)
“Hear from”: Nghe được thông tin từ đâu, từ người nào. Ngoài ra, “Hear from” còn có nghĩa là bị khiển trách bởi ai đó.
Ví dụ:
- Wait until you hear fromthe boss before making a decision. (Chờ cho đến tận khi bạn nghe được điều gì đó từ ông chủ trước khi đưa ra quyết định.)
- If you don’t do your homework, you’re going to hear fromyour teacher.( Nếu cậu không làm bài tập, cậu sẽ bị quở trách bởi cô giáo)