Contents
A. Dạng thức thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn
THÌ HIỆN TẠI ĐƠN | THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN |
1. V-infinitive: S+ V (s/es) Ví dụ: She speaks English very well. (Cô ấy nói tiếng Anh tốt lắm.) My parents love “Chung” cake. (Bố Mẹ tôi thích ăn bánh Chưng.) 2. Động từ Tobe: S+is/am/are+ Adj/ Noun Ví dụ: That restaurant is too expensive. (Nhà hàng đó đắt quá!] They are my teachers. (Họ là giáo viên của tôi.] | 1. S+is/am/are+V- ing Ví dụ: [Lang||En: My elder sister is watching movies while my father is repairing the roof. (Khi chị gái tôi đang xem phim, Bố tôi đang sửa mái nhà.)
|
B. Cách sử dụng thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn
THÌ HIỆN TẠI ĐƠN | THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN |
1. Diễn đạt một sự thật hiển nhiên, thói quen hay hành động lặp đi lặp lại (mang tính bền vững)
Ví dụ: Water boils at 100 degrees Celcius. (Nước sôi ở nhiệt độ 100 độ C.)
Most Vietnamese children have chance to go to school. (Hầu hết trẻ em Việt Nam đều có cơ hội đến trường.)
2. Diễn đạt một lịch trình có sẵn Ví dụ: (The plane takes off at 3 p.m this afternoon. (Chuyến bay sẽ cất cánh lúc 3h chiều nay.)
| 1. Diễn đạt một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói Ví dụ: Look! She is crying now. (Nhìn kìa. Cô ấy đang khóc.)
2. Diễn tả tình huống tạm thời Ví dụ: I’am living with some friends until I figure out a better flat. (Tôi đang sống cùng với mấy người bạn cho đến khi tôi tìm được một căn hộ tốt hơn.]
3. Diễn đạt một kế hoạch đã lên lịch sẵn. Ví dụ: She loves classical music. She is participating Mozart concert on next Monday. (Cô ấy yêu nhạc thính phòng. Cô ấy sẽ tham dự buổi Hòa nhạc Mozart vào thứ 2 tới.) |