Contents
1. Bill /bɪl/ (noun & verb)
Bill là hóa đơn thanh toán, là một danh sách liệt kê hàng hóa hoặc những dịch vụ bạn sử dụng, cùng số tiền bạn cần trả cho mỗi sản phẩm và tổng số tiền phải trả.
Ví dụ: the gas bill (hóa đơn thanh toán tiền khí đốt/gas), telephone bill (hóa đơn thanh toán tiền điện thoại)
2. Invoice /ˈɪnvɔɪs/ (noun & verb) ( khá nghiêm túc/ trang trọng)
Invoice là biên lai thanh toán dùng trong thủ tục chính thức, là danh sách liệt kê từng món hàng hóa được bán hay dịch vụ/ công việc được thực hiện cùng giá cả: hóa đơn, danh sách đơn hàng.
Ví dụ:
Invoice the order: Làm hóa đơn các món hàng để yêu cầu thanh toán.
Invoice somebody for an order: Gửi hoá đơn cho ai xin thanh toán những món hàng đã đặt.
=> Trên invoice, khác với bill, ta còn thấy ngoài hàng liệt kê từng món hàng hay công việc làm, giá thành phần, còn thêm chi tiết như số sở thuế cấp cho hãng (tax number), hay số tài khoản hãng dành cho chủ nhân để tính tiền được dùng như số hồ sơ (customer account number).
Trên hoá đơn (bill) thường không có chi tiết này.
3. Receipt /rɪˈsiːt/ (noun)
Receipt là giấy biên lai, làm bằng chứng xác nhận rằng hàng hóa hay dịch vụ đã được trả tiền. Ví dụ công ty A đã trả X số tiền cho đơn hàng Y.
Ví dụ:
Get a receipt for your expenses
-> Hãy lấy biên lai những khoản chi tiêu (trong trường hợp này, receipt cùng nghĩa với bill).
Chú ý:
Trong phạm vi bài viết, chúng ta chỉ phân biệt cách sử dụng của ba từ Bill, Invoice và Receipt vốn liên quan đến “sự chi trả” (payment), chứ không đề cập tới những nghĩa khác vốn đã được phân biệt .