Hurt /hɜːt/
“Hurt” vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ. Khi là một nội động từ, “hurt” được giải thích là “to feel pain in a part of your body” – cảm thấy đau ở bộ phận nào đó trên cơ thể. Ví dụ:
– Tell me where it hurts. – My arm hurts (Nói cho bác biết cháu đau ở đâu – Cháu đau ở tay)
Khi là ngoại động từ, “hurt” được giải thích “to injure someone or cause them pain” – làm ai đó đau, bị thương. Ví dụ:
– You’re hurting my arm. Ouch! Don’t touch me! (Anh đang làm tay tôi đau đấy. Á, đừng chạm vào tôi)
Injure /ˈɪn.dʒər/
“Injure” được giải thích là “cause physical damage to part of their body, usually the result of an accident or through fighting” – làm ai đó bị thương, thường do tai nạn, đánh nhau, bị tấn công. Ví dụ:
– A number of bombs have exploded, seriously injuring scores of people. (Một loạt bom phát nổ khiến nhiều người bị thương nặng)
– The demonstrators injured a number of innocent people when they started throwing stones. (Những người biểu tình ném đá, làm nhiều người vô tội bị thương)
Wound /wuːnd/
“Wound” được định nghĩa “to damage an area of the body, especially by making a cutor hole in the skin, cut or a hole in their flesh caused by a gun, a knife or some other weapon, often in battle” – làm bị thương bằng vết cắt, rạch,thủng trên da thịt do các loại vũ khí như súng, dao, gươm hay thủy tinh. Nếu chủ ngữ của câu là đại từ chỉ người, động từ này thường ở thể bị động. Ví dụ:
– The police chief was badly wounded in the explosion. (Viên cảnh sát trường đã bị thương trong vụ nổ – nhấn mạnh việc có vết thương hở, chảy máu, chẳng hạn như bị bom cắt)
– Flying glass wounded her in the face and neck. (Mảnh kính văng ra cắt vào mặt và cổ cô ấy)
Damage /ˈdæm.ɪdʒ/
“Damage” được giải thích “harm or spoil something. It is things that are damaged, not people. Damage is the physical harm that is caused to an object. More abstract qualities, such as reputations and the economy can also be damaged” – làm hư hại vật thể, thứ gì; không chỉ người. “Damage” còn dùng cho mô tả sự tổn hại những thứ trừu tượng, chẳng hạn như danh tiếng, nền kinh tế, uy tín. Ví dụ:
– The car was so badly damaged in the accident that it was barely worth repairing. (Chiếc xe bị hỏng rất nặng trong vụ tai nạn nên gần như không đáng để sửa chữa lại)
– If he continues drinking like that, his reputation as a defence lawyer will be damaged. (Nếu cứ uống rượu như thế, thanh danh luật sư bào chữa của anh ta sẽ bị tổn hại)
– High inflation was damaging the country’s economy. (Lạm phát cao đã làm tổn thương nền kinh tế)
Harm /hɑːrm/
“Harm” là một động từ có nghĩa khái quát, được định nghĩa “hurt someone or damage something” – làm bị thương, làm hỏng, hư hại ai đó, con gì, thứ gì. Động từ này dành cho cả người lẫn vật. Ví dụ:
– Thankfully no one was harmed in the accident. (Thật biết ơn khi không có ai bị thương trong vụ tai nạn)
– The government’s reputation has already been harmed by a series of scandals. (Uy tín của chính phủ bị tổn hại bởi hàng loạt tin đồn tai tiếng)
Xem lại những điểm giống và khác nhau của 5 từ trên qua bảng tóm tắt sau:
Chủ thể | Loại động từ , đặc trưng nghĩa | |
Hurt | Người (someone) | – Nội động từ: tự cảm thấy đau |
– Ngoại động từ: làm đau (thể chất) | ||
Injure | Người (someone) | – Ngoại động từ: làm đau, làm bị thương, nhất là do bị tai nạn, tấn công |
Wound | Người (someone) | -Ngoại động từ: làm bị thương bằng vết cắt, rạch trên da thịt do thứ gì sắc – Thường dùng ở thể bị động |
Damage | Thứ gì đó (something) | – Ngoại động từ: làm bị thương, hỏng hóc thứ gì – Ngoại động từ: làm tổn hại giá trị, thứ gì trừu tượng |
Harm | Người và thứ gì đó (someone and something) | – Ngoại động từ: làm bị thương một cách chung chung |