HEAR và LISTEN

Untitled

HEAR và LISTEN đều có thể hiểu là nghe. Tuy nhiên mỗi từ lại được sử dụng hoàn toàn khác nhau, tuỳ theo văn cảnh. Trong tiếng Việt, chúng ta hãy tạm dịch HEAR là nghe thấy và LISTEN là lắng nghe.

Bản thân hai từ “nghe thấy” và “lắng nghe” đã thể hiện hết ý nghĩa của “hear” và “listen”, cũng như giúp ta thấy rõ sự khác nhau giữa hai từ này. Chúng ta dùng từ “listen” khi chúng ta thực sự tập trung, chăm chú vào đối tượng truyền đạt thông tin. “Listen” thể hiện tính chủ động, nghĩa là bạn muốn nghe cái gì đó, bạn lắng nghe nó với sự chú ý, tập trung.

Ví dụ như:

Listening to music in the morning is one of the best ways to enlighten your new day! (Nghe nhạc vào buổi sáng là một cách tuyệt vời để bắt đầu một ngày mới)

Trong khi đó, từ “hear” lại được sử dụng khi chúng ta đón nhận những âm thanh nhờ thính giác một cách thụ động, không biết trước, không mong đợi hay không chú ý.

Ví dụ như:

Can you hear someone talking in the living room? (Bạn có nghe thấy ai đó đang nói chuyện trong phòng khách không?)

Tai của chúng ta sẽ nghe thấy (hear) những âm thanh khác nhau dù ta có muốn hay không, nhưng ta có thực sự lắng nghe (listen) những âm thanh đó hay không thì lại là một lựa chọn.

Chúng ta nghe thấy tiếng nhạc ầm ĩ bên nhà hàng xóm vì họ mở loa quá to. Dù có muốn hay không, chúng ta cũng sẽ nghe thấy nó. Đó là HEAR. Nhưng nếu chúng ta mở youtube để nghe bản nhạc yêu thích của mình, nghĩa là chúng ta muốn lắng nghe nó. Đó là LISTEN.

Thỉnh thoảng chúng ta cũng có thể sử dụng HEAR hoặc LISTEN cho một số ngữ cảnh giống nhau nhưng việc quyết định chọn từ nào để dùng sẽ phụ thuộc vào việc chúng ta muốn nhấn mạnh vào sự kiện hay hành động trong ngữ cảnh đó.

Ví dụ như:

Did you hear the interview with John Mayer on the radio yesterday? (Nhấn mạnh vào sự kiện – Phỏng vấn)

Did you listen to the interview with John Mayer on the radio yesterday? (Nhấn mạnh vào hành động – lắng nghe cuộc phỏng vấn)

Và bạn cũng cần nhớ, “LISTEN” luôn phải có “to”  khi sau đó là một tân ngữ, còn sau “HEAR” thì không dùng “to”.

 

Trả lời